Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斗艳争辉
Pinyin: dòu yàn zhēng huī
Meanings: To compete to shine, show off beauty and grab attention., Cạnh tranh để tỏa sáng, khoe sắc và giành lấy sự chú ý., 竞相比赛美丽、焕发容光。[出处]《敦煌变文集·无常经讲经文》“只趁事持夸窈窕,斗艳争辉呈面峭(俏)。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 斗, 丰, 色, コ, 一, 亅, 𠂊, 光, 军
Chinese meaning: 竞相比赛美丽、焕发容光。[出处]《敦煌变文集·无常经讲经文》“只趁事持夸窈窕,斗艳争辉呈面峭(俏)。”
Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh miêu tả sự cạnh tranh về vẻ đẹp hoặc tài năng giữa các đối tượng.
Example: 百花齐放,斗艳争辉。
Example pinyin: bǎi huā qí fàng , dòu yàn zhēng huī 。
Tiếng Việt: Trăm hoa đua nở, khoe sắc và tranh giành ánh hào quang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cạnh tranh để tỏa sáng, khoe sắc và giành lấy sự chú ý.
Nghĩa phụ
English
To compete to shine, show off beauty and grab attention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
竞相比赛美丽、焕发容光。[出处]《敦煌变文集·无常经讲经文》“只趁事持夸窈窕,斗艳争辉呈面峭(俏)。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế