Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斗艳争芳
Pinyin: dòu yàn zhēng fāng
Meanings: Cạnh tranh để tỏa hương thơm và khoe sắc đẹp., Competing to emit fragrance and display beauty., 竞相比赛艳丽、散发芳香。[出处]《白雪遗音·玉蜻蜓·游庵》“斗艳争芳惟粉黛,当年大小慕乔公。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 斗, 丰, 色, コ, 一, 亅, 𠂊, 方, 艹
Chinese meaning: 竞相比赛艳丽、散发芳香。[出处]《白雪遗音·玉蜻蜓·游庵》“斗艳争芳惟粉黛,当年大小慕乔公。”
Grammar: Động từ này thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên, đặc biệt là các loài hoa vào ban đêm.
Example: 夏夜花丛中,群芳斗艳争芳。
Example pinyin: xià yè huā cóng zhōng , qún fāng dòu yàn zhēng fāng 。
Tiếng Việt: Đêm hè trong bụi hoa, các loài hoa đua nhau tỏa hương thơm và khoe sắc đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cạnh tranh để tỏa hương thơm và khoe sắc đẹp.
Nghĩa phụ
English
Competing to emit fragrance and display beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
竞相比赛艳丽、散发芳香。[出处]《白雪遗音·玉蜻蜓·游庵》“斗艳争芳惟粉黛,当年大小慕乔公。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế