Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斗艳争妍
Pinyin: dòu yàn zhēng yán
Meanings: Cạnh tranh để khoe sắc và vẻ đẹp., Competing to display colors and beauty., 竞相比赛艳丽。同斗艳争妍”。[出处]清·归庄《看寒花记》“因思春夏秋之花,斗艳争妍,逾旬则色衰态倦,甚且有一日半日而谢者。”[例]众香国里品名葩,~第一家。——清·周友良《珠江梅柳记》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 斗, 丰, 色, コ, 一, 亅, 𠂊, 女, 开
Chinese meaning: 竞相比赛艳丽。同斗艳争妍”。[出处]清·归庄《看寒花记》“因思春夏秋之花,斗艳争妍,逾旬则色衰态倦,甚且有一日半日而谢者。”[例]众香国里品名葩,~第一家。——清·周友良《珠江梅柳记》。
Grammar: Động từ này miêu tả sự so sánh hoặc cạnh tranh giữa các đối tượng tự nhiên, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lãng mạn.
Example: 春日百花齐放,斗艳争妍。
Example pinyin: chūn rì bǎi huā qí fàng , dòu yàn zhēng yán 。
Tiếng Việt: Ngày xuân trăm hoa đua nở, khoe sắc và vẻ đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cạnh tranh để khoe sắc và vẻ đẹp.
Nghĩa phụ
English
Competing to display colors and beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
竞相比赛艳丽。同斗艳争妍”。[出处]清·归庄《看寒花记》“因思春夏秋之花,斗艳争妍,逾旬则色衰态倦,甚且有一日半日而谢者。”[例]众香国里品名葩,~第一家。——清·周友良《珠江梅柳记》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế