Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斗色争妍
Pinyin: dòu sè zhēng yán
Meanings: Compete in colors and beauty., Cạnh tranh về màu sắc và vẻ đẹp., 形容花盛开,竞相逞美。[出处]明·何景明《二月见梅》诗“巡檐一笑卿相慰,斗色争妍非尔时。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 斗, 巴, 𠂊, コ, 一, 亅, 女, 开
Chinese meaning: 形容花盛开,竞相逞美。[出处]明·何景明《二月见梅》诗“巡檐一笑卿相慰,斗色争妍非尔时。”
Grammar: Động từ này thường mô tả các đối tượng tự nhiên như hoa, cây cối,... hay những thứ có khả năng làm nổi bật vẻ đẹp thông qua sự so sánh.
Example: 春天的花园里,百花斗色争妍。
Example pinyin: chūn tiān de huā yuán lǐ , bǎi huā dòu sè zhēng yán 。
Tiếng Việt: Trong khu vườn mùa xuân, trăm hoa đua nhau khoe sắc và vẻ đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cạnh tranh về màu sắc và vẻ đẹp.
Nghĩa phụ
English
Compete in colors and beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容花盛开,竞相逞美。[出处]明·何景明《二月见梅》诗“巡檐一笑卿相慰,斗色争妍非尔时。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế