Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斗舰

Pinyin: dòu jiàn

Meanings: Tàu chiến lớn được thiết kế để chiến đấu., Large warship designed for combat., ①古代大战船。[例]刘表治水军,蒙冲斗舰乃以千数。——《资治通鉴》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 斗, 舟, 见

Chinese meaning: ①古代大战船。[例]刘表治水军,蒙冲斗舰乃以千数。——《资治通鉴》。

Grammar: Danh từ chỉ vật, thường đi kèm với các động từ liên quan tới chiến đấu hoặc sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử.

Example: 古代海战中,斗舰是非常重要的作战工具。

Example pinyin: gǔ dài hǎi zhàn zhōng , dòu jiàn shì fēi cháng zhòng yào de zuò zhàn gōng jù 。

Tiếng Việt: Trong các trận hải chiến cổ đại, tàu chiến là công cụ chiến đấu rất quan trọng.

斗舰
dòu jiàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tàu chiến lớn được thiết kế để chiến đấu.

Large warship designed for combat.

古代大战船。刘表治水军,蒙冲斗舰乃以千数。——《资治通鉴》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...