Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斗胆
Pinyin: dǒu dǎn
Meanings: Mạo muội, liều lĩnh làm việc gì đó (thường dùng khiêm tốn để tự xưng)., To dare or venture to do something (often used modestly to refer to oneself)., 筲竹器,容十二升。斗筲喻人气度狭小,见识浅陋。穿穿墙。窬翻墙。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 斗, 旦, 月
Chinese meaning: 筲竹器,容十二升。斗筲喻人气度狭小,见识浅陋。穿穿墙。窬翻墙。
Grammar: Dùng như trạng từ, thường xuất hiện trước động từ chính trong câu để diễn đạt sự khiêm nhường.
Example: 我斗胆问一句,您贵姓?
Example pinyin: wǒ dòu dǎn wèn yí jù , nín guì xìng ?
Tiếng Việt: Tôi mạo muội hỏi một câu, quý danh ngài là gì?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạo muội, liều lĩnh làm việc gì đó (thường dùng khiêm tốn để tự xưng).
Nghĩa phụ
English
To dare or venture to do something (often used modestly to refer to oneself).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
筲竹器,容十二升。斗筲喻人气度狭小,见识浅陋。穿穿墙。窬翻墙。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!