Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斗而铸锥

Pinyin: dòu ér zhù zhuī

Meanings: Creating tools only after a conflict has arisen (too late to fix the problem)., Khi đã xảy ra xung đột rồi mới chế tạo công cụ (ý nói quá trễ để sửa chữa vấn đề)., 临到打仗才去铸造兵器。比喻行动不及时。[出处]《素问·四气调神大论》“夫病已成而后药之,乱已成而后治之,譬犹渴而穿井,斗而铸锥,不亦晚呼?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 斗, 一, 寿, 钅, 隹

Chinese meaning: 临到打仗才去铸造兵器。比喻行动不及时。[出处]《素问·四气调神大论》“夫病已成而后药之,乱已成而后治之,譬犹渴而穿井,斗而铸锥,不亦晚呼?”

Grammar: Tương tự như thành ngữ trên, thành ngữ này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị trước khi quá muộn. Nó thuộc nhóm thành ngữ mang ý nghĩa phê phán.

Example: 等到出事了才想办法,不就是斗而铸锥吗?

Example pinyin: děng dào chū shì le cái xiǎng bàn fǎ , bú jiù shì dòu ér zhù zhuī ma ?

Tiếng Việt: Đợi đến khi xảy ra chuyện rồi mới tìm cách giải quyết, chẳng phải là 'đúc mũi khoan khi đã xung đột' sao?

斗而铸锥
dòu ér zhù zhuī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khi đã xảy ra xung đột rồi mới chế tạo công cụ (ý nói quá trễ để sửa chữa vấn đề).

Creating tools only after a conflict has arisen (too late to fix the problem).

临到打仗才去铸造兵器。比喻行动不及时。[出处]《素问·四气调神大论》“夫病已成而后药之,乱已成而后治之,譬犹渴而穿井,斗而铸锥,不亦晚呼?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斗而铸锥 (dòu ér zhù zhuī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung