Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斗美夸丽
Pinyin: dòu měi kuā lì
Meanings: To compare beauty and boast about splendor., So sánh vẻ đẹp và khoe khoang sự rực rỡ., 指比赛美丽以争胜。[出处]宋·吴自牧《梦梁录·民俗》“有一等晚年后生,不体旧规,裹厅巾异服,三五为群,斗美夸丽,殊令人厌见。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 斗, 大, 𦍌, 亏, 一, 丶, 冂
Chinese meaning: 指比赛美丽以争胜。[出处]宋·吴自牧《梦梁录·民俗》“有一等晚年后生,不体旧规,裹厅巾异服,三五为群,斗美夸丽,殊令人厌见。”
Grammar: Thường được sử dụng để diễn tả việc cạnh tranh về ngoại hình hoặc vẻ đẹp, mang tính chất phô trương. Động từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả sự ganh đua.
Example: 她们在晚会上斗美夸丽。
Example pinyin: tā men zài wǎn huì shàng dòu měi kuā lì 。
Tiếng Việt: Họ so sánh vẻ đẹp và khoe sắc trong buổi tiệc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh vẻ đẹp và khoe khoang sự rực rỡ.
Nghĩa phụ
English
To compare beauty and boast about splendor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指比赛美丽以争胜。[出处]宋·吴自牧《梦梁录·民俗》“有一等晚年后生,不体旧规,裹厅巾异服,三五为群,斗美夸丽,殊令人厌见。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế