Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斗篷

Pinyin: dǒu peng

Meanings: Chiếc áo choàng dài che mưa, nắng (giống như poncho)., A long cloak used for protection against rain or sun, similar to a poncho., 筲仅容一斗二升的竹器。比喻气量狭窄的人。[出处]《论语·子路》“子曰‘噫!斗筲之人,何足算也。’”[例]今照奸臣秦桧,~,闾闾小人。——清·钱彩《说岳全传》第七十三回。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 斗, 竹, 逢

Chinese meaning: 筲仅容一斗二升的竹器。比喻气量狭窄的人。[出处]《论语·子路》“子曰‘噫!斗筲之人,何足算也。’”[例]今照奸臣秦桧,~,闾闾小人。——清·钱彩《说岳全传》第七十三回。

Grammar: Là danh từ vật thể, có thể kết hợp với tính từ mô tả màu sắc, kích thước...

Example: 她披着一件红色的斗篷。

Example pinyin: tā pī zhe yí jiàn hóng sè de dǒu peng 。

Tiếng Việt: Cô ấy khoác một chiếc áo choàng đỏ.

斗篷 - dǒu peng
斗篷
dǒu peng

📷 Bộ vector áo choàng đen. Áo choàng siêu anh hùng, áo choàng bí ẩn, hình minh họa áo choàng đen bồng bềnh. Phù thủy, Ma cà rồng, Áo choàng trang phục siêu anh hùng để thiết kế nhân vật giả tưởng

斗篷
dǒu peng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếc áo choàng dài che mưa, nắng (giống như poncho).

A long cloak used for protection against rain or sun, similar to a poncho.

筲仅容一斗二升的竹器。比喻气量狭窄的人。[出处]《论语·子路》“子曰‘噫!斗筲之人,何足算也。’”[例]今照奸臣秦桧,~,闾闾小人。——清·钱彩《说岳全传》第七十三回。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...