Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斗筲

Pinyin: dǒu shāo

Meanings: A person of limited talent and narrow-mindedness., Người có tài năng và khí lượng nhỏ bé., ①筲:一种竹器,仅容一斗二升。因斗和筲都是很小的容器,比喻气量狭小和才识短浅。[例]家贫无斗筲之储者,难责以交施矣。——《论衡·定贤》。[例]斗筲之人,何足算也。——《论语·子路》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 斗, 竹, 肖

Chinese meaning: ①筲:一种竹器,仅容一斗二升。因斗和筲都是很小的容器,比喻气量狭小和才识短浅。[例]家贫无斗筲之储者,难责以交施矣。——《论衡·定贤》。[例]斗筲之人,何足算也。——《论语·子路》。

Grammar: Thường dùng để miêu tả tính cách hoặc khả năng của một ai đó. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm trong các thành ngữ liên quan.

Example: 此人斗筲,难成大器。

Example pinyin: cǐ rén dòu shāo , nán chéng dà qì 。

Tiếng Việt: Người này hẹp hòi, khó thành người tài giỏi.

斗筲
dǒu shāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người có tài năng và khí lượng nhỏ bé.

A person of limited talent and narrow-mindedness.

一种竹器,仅容一斗二升。因斗和筲都是很小的容器,比喻气量狭小和才识短浅。家贫无斗筲之储者,难责以交施矣。——《论衡·定贤》。斗筲之人,何足算也。——《论语·子路》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...