Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斗筲之人

Pinyin: dǒu shāo zhī rén

Meanings: Người có tài năng và phẩm chất thấp kém, tầm thường., A person of mediocre talent and low moral character., 斗容器,一斗=十升;筲竹器,容一斗两升。形容人的气量狭小,见识短浅。[出处]先秦·孔子《论语·子路》“斗筲之人,何足算也。”[例]臣虽~,诚窃怀怪,以为笃、景亲近贵臣,当为百僚表仪。——南朝·宋·范晔《后汉书·何敞传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 斗, 竹, 肖, 丶, 人

Chinese meaning: 斗容器,一斗=十升;筲竹器,容一斗两升。形容人的气量狭小,见识短浅。[出处]先秦·孔子《论语·子路》“斗筲之人,何足算也。”[例]臣虽~,诚窃怀怪,以为笃、景亲近贵臣,当为百僚表仪。——南朝·宋·范晔《后汉书·何敞传》。

Grammar: Dùng như một cụm danh từ, thường xuất hiện trong văn viết hoặc lời phê phán.

Example: 他不过是个斗筲之人,不值得信任。

Example pinyin: tā bú guò shì gè dòu shāo zhī rén , bù zhí dé xìn rèn 。

Tiếng Việt: Anh ta chỉ là kẻ tầm thường, không đáng tin cậy.

斗筲之人
dǒu shāo zhī rén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người có tài năng và phẩm chất thấp kém, tầm thường.

A person of mediocre talent and low moral character.

斗容器,一斗=十升;筲竹器,容一斗两升。形容人的气量狭小,见识短浅。[出处]先秦·孔子《论语·子路》“斗筲之人,何足算也。”[例]臣虽~,诚窃怀怪,以为笃、景亲近贵臣,当为百僚表仪。——南朝·宋·范晔《后汉书·何敞传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...