Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斗牛
Pinyin: dòu niú
Meanings: Bullfighting or the name of a constellation in astronomy., Chọi bò, đấu bò; cũng có thể là tên gọi của một chòm sao trong thiên văn học., ①挑逗牛与牛或牛与人相斗。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 斗, 牛
Chinese meaning: ①挑逗牛与牛或牛与人相斗。
Grammar: Khi là danh từ, mang ý nghĩa vật lý (chòm sao); Khi là động từ, miêu tả hành động chọi bò.
Example: 西班牙的斗牛很有名。
Example pinyin: xī bān yá de dòu niú hěn yǒu míng 。
Tiếng Việt: Đấu bò ở Tây Ban Nha rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọi bò, đấu bò; cũng có thể là tên gọi của một chòm sao trong thiên văn học.
Nghĩa phụ
English
Bullfighting or the name of a constellation in astronomy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挑逗牛与牛或牛与人相斗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!