Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斗折蛇行

Pinyin: dòu zhé shé xíng

Meanings: Di chuyển ngoằn ngoèo như hình dáng con rắn., To move in a zigzag pattern like a snake., 斗折像北斗星的排列一样曲折。像北斗星一样弯曲,像蛇一样曲折行进。形容道路曲折蜿蜒。[出处]唐·柳宗元《永州八记·小石潭记》“漂西南而望,斗折蛇行,明灭可见。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 斗, 扌, 斤, 它, 虫, 亍, 彳

Chinese meaning: 斗折像北斗星的排列一样曲折。像北斗星一样弯曲,像蛇一样曲折行进。形容道路曲折蜿蜒。[出处]唐·柳宗元《永州八记·小石潭记》“漂西南而望,斗折蛇行,明灭可见。”

Grammar: Là cụm từ mô tả hành động di chuyển đặc biệt, thường xuất hiện trong văn miêu tả.

Example: 小溪斗折蛇行穿过山谷。

Example pinyin: xiǎo xī dòu zhé shé xíng chuān guò shān gǔ 。

Tiếng Việt: Dòng suối chảy ngoằn ngoèo như hình con rắn xuyên qua thung lũng.

斗折蛇行
dòu zhé shé xíng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển ngoằn ngoèo như hình dáng con rắn.

To move in a zigzag pattern like a snake.

斗折像北斗星的排列一样曲折。像北斗星一样弯曲,像蛇一样曲折行进。形容道路曲折蜿蜒。[出处]唐·柳宗元《永州八记·小石潭记》“漂西南而望,斗折蛇行,明灭可见。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斗折蛇行 (dòu zhé shé xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung