Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斗怪争奇
Pinyin: dòu guài zhēng qí
Meanings: To compete in creating something strange or unique., Thi nhau tạo ra sự kỳ lạ hoặc độc đáo., 指以奇怪取胜。[出处]清·郁永河《土番竹枝词》之八“铜箍铁镯俨刑人,斗怪争奇事事新。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 斗, 圣, 忄, コ, 一, 亅, 𠂊, 可, 大
Chinese meaning: 指以奇怪取胜。[出处]清·郁永河《土番竹枝词》之八“铜箍铁镯俨刑人,斗怪争奇事事新。”
Grammar: Là thành ngữ, thường dùng trong văn cảnh nghệ thuật hoặc sáng tạo.
Example: 艺术家们斗怪争奇,展示自己的作品。
Example pinyin: yì shù jiā men dòu guài zhēng qí , zhǎn shì zì jǐ de zuò pǐn 。
Tiếng Việt: Các nghệ sĩ thi nhau tạo ra sự độc đáo, trưng bày tác phẩm của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thi nhau tạo ra sự kỳ lạ hoặc độc đáo.
Nghĩa phụ
English
To compete in creating something strange or unique.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指以奇怪取胜。[出处]清·郁永河《土番竹枝词》之八“铜箍铁镯俨刑人,斗怪争奇事事新。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế