Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斗心眼儿
Pinyin: dòu xīn yǎn er
Meanings: To compete in intelligence or cleverness., Đấu trí, thi nhau dùng mưu kế., ①常用贬义,指玩弄小聪明以斗败对手。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 斗, 心, 目, 艮, 丿, 乚
Chinese meaning: ①常用贬义,指玩弄小聪明以斗败对手。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh cạnh tranh trí tuệ.
Example: 他们斗心眼儿,看谁能占上风。
Example pinyin: tā men dòu xīn yǎn ér , kàn shuí néng zhàn shàng fēng 。
Tiếng Việt: Họ thi nhau dùng mưu kế, xem ai sẽ giành thế thượng phong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đấu trí, thi nhau dùng mưu kế.
Nghĩa phụ
English
To compete in intelligence or cleverness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
常用贬义,指玩弄小聪明以斗败对手
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế