Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斗子
Pinyin: dǒu zi
Meanings: Cái đấu, đơn vị đo lường cổ truyền ở Trung Quốc., A measuring container used traditionally in China., ①煤矿里盛煤的器具,也指家庭中盛煤的铁桶。*②用树条、木板等制成的盛东西的器具。[例]料斗子。*③旧时对看管粮仓的人的称呼。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 斗, 子
Chinese meaning: ①煤矿里盛煤的器具,也指家庭中盛煤的铁桶。*②用树条、木板等制成的盛东西的器具。[例]料斗子。*③旧时对看管粮仓的人的称呼。
Grammar: Là danh từ chỉ vật dụng, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 用斗子量米。
Example pinyin: yòng dòu zǐ liáng mǐ 。
Tiếng Việt: Dùng cái đấu để đong gạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái đấu, đơn vị đo lường cổ truyền ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
A measuring container used traditionally in China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
煤矿里盛煤的器具,也指家庭中盛煤的铁桶
用树条、木板等制成的盛东西的器具。料斗子
旧时对看管粮仓的人的称呼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!