Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斗媚争妍
Pinyin: dòu mèi zhēng yán
Meanings: To compete in beauty or charm., Thi nhau khoe sắc đẹp hoặc sự quyến rũ., 竞相比赛妩媚艳丽。[出处]清·王韬《淞滨琐话·画船纪艳》“[鱼轩]中有二女,装束艳冶……斗媚争妍,堪称双绝。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 斗, 女, 眉, コ, 一, 亅, 𠂊, 开
Chinese meaning: 竞相比赛妩媚艳丽。[出处]清·王韬《淞滨琐话·画船纪艳》“[鱼轩]中有二女,装束艳冶……斗媚争妍,堪称双绝。”
Grammar: Là thành ngữ, thường dùng trong văn cảnh miêu tả vẻ đẹp của phụ nữ.
Example: 众多美女斗媚争妍,吸引众人目光。
Example pinyin: zhòng duō měi nǚ dòu mèi zhēng yán , xī yǐn zhòng rén mù guāng 。
Tiếng Việt: Nhiều cô gái xinh đẹp thi nhau khoe sắc, thu hút ánh nhìn của mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thi nhau khoe sắc đẹp hoặc sự quyến rũ.
Nghĩa phụ
English
To compete in beauty or charm.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
竞相比赛妩媚艳丽。[出处]清·王韬《淞滨琐话·画船纪艳》“[鱼轩]中有二女,装束艳冶……斗媚争妍,堪称双绝。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế