Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斗士

Pinyin: dòu shì

Meanings: A warrior or fighter for ideals or justice., Chiến sĩ, người đấu tranh cho lý tưởng hoặc công lý., ①与敌人英勇斗争的人。[例]激进党的斗士。*②表现勇敢、刚毅或好斗的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 斗, 一, 十

Chinese meaning: ①与敌人英勇斗争的人。[例]激进党的斗士。*②表现勇敢、刚毅或好斗的人。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ những người hoạt động tích cực vì mục tiêu lớn lao.

Example: 他是革命的斗士。

Example pinyin: tā shì gé mìng de dòu shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy là chiến sĩ cách mạng.

斗士
dòu shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến sĩ, người đấu tranh cho lý tưởng hoặc công lý.

A warrior or fighter for ideals or justice.

与敌人英勇斗争的人。激进党的斗士

表现勇敢、刚毅或好斗的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...