Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斗嘴
Pinyin: dòu zuǐ
Meanings: Cãi nhau qua lời nói, thường nhẹ nhàng hơn 'đấu khẩu'., To quarrel verbally, usually less intense than 'arguing'., ①争吵。*②互相耍嘴皮子,开玩笑。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 斗, 口, 觜
Chinese meaning: ①争吵。*②互相耍嘴皮子,开玩笑。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh gia đình hoặc bạn bè thân thiết.
Example: 夫妻俩经常斗嘴,但感情很好。
Example pinyin: fū qī liǎ jīng cháng dòu zuǐ , dàn gǎn qíng hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Vợ chồng họ thường cãi vã qua lời nói, nhưng tình cảm vẫn rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cãi nhau qua lời nói, thường nhẹ nhàng hơn 'đấu khẩu'.
Nghĩa phụ
English
To quarrel verbally, usually less intense than 'arguing'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
争吵
互相耍嘴皮子,开玩笑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!