Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斗唇合舌
Pinyin: dòu chún hé shé
Meanings: Tranh luận kịch liệt bằng lời nói sắc bén., To engage in intense verbal argument with sharp words., 犹言耍嘴皮子,卖弄口才。[出处]南唐·刘崇远《金华子杂编》卷上韩三十五老大汉向同年觅得一副使,而更学斗唇合舌。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 斗, 口, 辰, 亼, 千
Chinese meaning: 犹言耍嘴皮子,卖弄口才。[出处]南唐·刘崇远《金华子杂编》卷上韩三十五老大汉向同年觅得一副使,而更学斗唇合舌。”
Grammar: Là thành ngữ, nhấn mạnh vào cách sử dụng ngôn từ sắc bén trong tranh luận.
Example: 辩论会上双方斗唇合舌,互不相让。
Example pinyin: biàn lùn huì shàng shuāng fāng dòu chún hé shé , hù bù xiāng ràng 。
Tiếng Việt: Trong buổi tranh luận, hai bên đấu khẩu gay gắt, không ai chịu nhường ai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tranh luận kịch liệt bằng lời nói sắc bén.
Nghĩa phụ
English
To engage in intense verbal argument with sharp words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言耍嘴皮子,卖弄口才。[出处]南唐·刘崇远《金华子杂编》卷上韩三十五老大汉向同年觅得一副使,而更学斗唇合舌。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế