Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斗南一人

Pinyin: dǒu nán yī rén

Meanings: Người tài giỏi nhất vùng phương Nam, chỉ người xuất chúng., The most talented person in the South, referring to an outstanding individual., 斗南北斗星以南。指天下,海内。指天下绝无仅有的人才。形容品德或才识独一无二。[出处]《新唐书·狄仁杰传》“狄公之贤,北斗之南,一人而已。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 斗, 冂, 十, 一, 人

Chinese meaning: 斗南北斗星以南。指天下,海内。指天下绝无仅有的人才。形容品德或才识独一无二。[出处]《新唐书·狄仁杰传》“狄公之贤,北斗之南,一人而已。”

Grammar: Là cụm từ cố định, thường dùng để ca ngợi một cá nhân đặc biệt tài năng.

Example: 他是斗南一人,无人能及。

Example pinyin: tā shì dòu nán yì rén , wú rén néng jí 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người tài giỏi nhất, không ai sánh bằng.

斗南一人
dǒu nán yī rén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người tài giỏi nhất vùng phương Nam, chỉ người xuất chúng.

The most talented person in the South, referring to an outstanding individual.

斗南北斗星以南。指天下,海内。指天下绝无仅有的人才。形容品德或才识独一无二。[出处]《新唐书·狄仁杰传》“狄公之贤,北斗之南,一人而已。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...