Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斗升之水

Pinyin: dǒu shēng zhī shuǐ

Meanings: A small amount of water, implying minimal but valuable help., Một lượng nước nhỏ, ám chỉ sự giúp đỡ ít ỏi nhưng quý giá., 比喻微薄的资助。[出处]《庄子·外物》“我东海之波臣,君岂有斗升之水而活我哉?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 15

Radicals: 斗, 丿, 廾, 丶, ㇇, 乀, 亅

Chinese meaning: 比喻微薄的资助。[出处]《庄子·外物》“我东海之波臣,君岂有斗升之水而活我哉?”

Grammar: Là thành ngữ mang ý nghĩa biểu trưng, không dùng trực tiếp như các động từ thông thường.

Example: 他虽只给了一斗升之水的帮助,却解了我的燃眉之急。

Example pinyin: tā suī zhī gěi le yì dǒu shēng zhī shuǐ de bāng zhù , què jiě le wǒ de rán méi zhī jí 。

Tiếng Việt: Anh ấy chỉ giúp một chút như 'đấu thăng chi thủy', nhưng đã giải quyết được khó khăn cấp bách của tôi.

斗升之水
dǒu shēng zhī shuǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một lượng nước nhỏ, ám chỉ sự giúp đỡ ít ỏi nhưng quý giá.

A small amount of water, implying minimal but valuable help.

比喻微薄的资助。[出处]《庄子·外物》“我东海之波臣,君岂有斗升之水而活我哉?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斗升之水 (dǒu shēng zhī shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung