Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斗勇

Pinyin: dòu yǒng

Meanings: To compete in bravery or courage., So tài can đảm, thi đấu về lòng dũng cảm., ①较量勇气。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 斗, 力, 甬

Chinese meaning: ①较量勇气。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến tinh thần dũng cảm hoặc gan dạ.

Example: 战场上士兵们斗勇。

Example pinyin: zhàn chǎng shàng shì bīng men dòu yǒng 。

Tiếng Việt: Trên chiến trường, binh lính thi nhau tỏ ra dũng cảm.

斗勇
dòu yǒng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So tài can đảm, thi đấu về lòng dũng cảm.

To compete in bravery or courage.

较量勇气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...