Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斗争
Pinyin: dòu zhēng
Meanings: To struggle or fight (for ideals, rights)., Đấu tranh, chiến đấu (cho lý tưởng, quyền lợi)., ①矛盾双方的冲突,一方力求战胜另一方。*②群众当面批判、控诉。*③努力奋斗。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 斗, コ, 一, 亅, 𠂊
Chinese meaning: ①矛盾双方的冲突,一方力求战胜另一方。*②群众当面批判、控诉。*③努力奋斗。
Grammar: Là động từ phổ biến, thường dùng trong bối cảnh chính trị, xã hội hoặc đời sống hàng ngày. Có thể đi kèm với bổ ngữ chỉ mục đích.
Example: 人民为自由而斗争。
Example pinyin: rén mín wèi zì yóu ér dòu zhēng 。
Tiếng Việt: Nhân dân đấu tranh vì tự do.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đấu tranh, chiến đấu (cho lý tưởng, quyền lợi).
Nghĩa phụ
English
To struggle or fight (for ideals, rights).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
矛盾双方的冲突,一方力求战胜另一方
群众当面批判、控诉
努力奋斗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!