Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斗乱

Pinyin: dòu luàn

Meanings: To cause disorder, fighting that leads to chaos., Gây rối loạn, đấu đá dẫn đến hỗn loạn., ①飞腾杂乱。[例]……兼以满房烟尘斗乱。——鲁迅《藤野先生》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 斗, 乚, 舌

Chinese meaning: ①飞腾杂乱。[例]……兼以满房烟尘斗乱。——鲁迅《藤野先生》。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường chỉ tình trạng bất ổn hoặc tranh chấp giữa các bên.

Example: 他们之间常常斗乱。

Example pinyin: tā men zhī jiān cháng cháng dòu luàn 。

Tiếng Việt: Giữa họ thường xuyên xảy ra đấu đá và rối loạn.

斗乱
dòu luàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây rối loạn, đấu đá dẫn đến hỗn loạn.

To cause disorder, fighting that leads to chaos.

飞腾杂乱。……兼以满房烟尘斗乱。——鲁迅《藤野先生》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...