Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斗丽争妍
Pinyin: dòu lì zhēng yán
Meanings: Thi nhau xinh đẹp, khoe sắc., Competing to be beautiful, showing off one's beauty., 竞相比赛艳丽。[出处]清·顾禄《清嘉录·山塘看会》“每会至坛,箫鼓悠扬,旌旗璀璨,卤簿台阁,斗丽争妍。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 斗, 一, 丶, 冂, コ, 亅, 𠂊, 女, 开
Chinese meaning: 竞相比赛艳丽。[出处]清·顾禄《清嘉录·山塘看会》“每会至坛,箫鼓悠扬,旌旗璀璨,卤簿台阁,斗丽争妍。”
Grammar: Là thành ngữ, thường dùng trong văn cảnh miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên hoặc sự so sánh giữa các đối tượng có tính thẩm mỹ.
Example: 春天来了,百花斗丽争妍。
Example pinyin: chūn tiān lái le , bǎi huā dòu lì zhēng yán 。
Tiếng Việt: Mùa xuân đến, trăm hoa đua nhau khoe sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thi nhau xinh đẹp, khoe sắc.
Nghĩa phụ
English
Competing to be beautiful, showing off one's beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
竞相比赛艳丽。[出处]清·顾禄《清嘉录·山塘看会》“每会至坛,箫鼓悠扬,旌旗璀璨,卤簿台阁,斗丽争妍。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế