Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lán

Meanings: Colorful patterns or bright colors., Hoa văn, màu sắc rực rỡ, sặc sỡ., ①见“斓”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 文, 闌

Chinese meaning: ①见“斓”。

Grammar: Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa hoặc làm tính từ. Thường kết hợp với các từ như 斑斓 (bān lán) để tăng cường ý nghĩa.

Example: 斑斓的色彩。

Example pinyin: bān lán de sè cǎi 。

Tiếng Việt: Những màu sắc sặc sỡ.

lán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa văn, màu sắc rực rỡ, sặc sỡ.

Colorful patterns or bright colors.

见“斓”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斕 (lán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung