Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斑纹

Pinyin: bān wén

Meanings: Natural spot or stripe patterns on animals or plants., Hoa văn dạng đốm hoặc sọc tự nhiên trên da động vật hoặc thực vật., ①动植物身上排列的斑点和条纹。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 文, 王, 纟

Chinese meaning: ①动植物身上排列的斑点和条纹。

Grammar: Danh từ, thường dùng chung với động vật hoặc thực vật có họa tiết đặc trưng.

Example: 老虎身上的斑纹让它更容易隐藏。

Example pinyin: lǎo hǔ shēn shàng de bān wén ràng tā gèng róng yì yǐn cáng 。

Tiếng Việt: Hoa văn trên thân con hổ giúp nó dễ dàng ẩn nấp hơn.

斑纹
bān wén
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa văn dạng đốm hoặc sọc tự nhiên trên da động vật hoặc thực vật.

Natural spot or stripe patterns on animals or plants.

动植物身上排列的斑点和条纹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...