Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斑点
Pinyin: bān diǎn
Meanings: Spot or speckle on a surface., Vết đốm, nốt chấm trên bề mặt., ①一种颜色的物体表面夹杂的别种颜色的点子;变色之处。[例]视网膜上一斑点。[例]麻疹的指示性斑点。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 文, 王, 占, 灬
Chinese meaning: ①一种颜色的物体表面夹杂的别种颜色的点子;变色之处。[例]视网膜上一斑点。[例]麻疹的指示性斑点。
Grammar: Danh từ thường đi kèm với các từ chỉ vị trí hoặc bề mặt.
Example: 她的脸上有些斑点。
Example pinyin: tā de liǎn shàng yǒu xiē bān diǎn 。
Tiếng Việt: Trên mặt cô ấy có vài vết đốm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết đốm, nốt chấm trên bề mặt.
Nghĩa phụ
English
Spot or speckle on a surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种颜色的物体表面夹杂的别种颜色的点子;变色之处。视网膜上一斑点。麻疹的指示性斑点
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!