Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斐
Pinyin: fěi
Meanings: Đẹp, xuất sắc, thường dùng để chỉ văn chương hoặc thành tích nổi bật., Beautiful or outstanding, often used to describe excellent literary works or achievements., ①用本义。五色相错的样子。[据]斐,分别文也。——《说文》。[例]君子豹变,其文斐也。——《易·革》。[例]有斐君子。——《礼记·大学》。注:“有文章貌也。”[例]斐然成章。——《论语》。[例]萋兮斐兮。——《诗·小雅·巷伯》。*②有文采的。[合]斐尔(斐然。有文采的样子);斐然成章(富有文采,文章可观)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 文, 非
Chinese meaning: ①用本义。五色相错的样子。[据]斐,分别文也。——《说文》。[例]君子豹变,其文斐也。——《易·革》。[例]有斐君子。——《礼记·大学》。注:“有文章貌也。”[例]斐然成章。——《论语》。[例]萋兮斐兮。——《诗·小雅·巷伯》。*②有文采的。[合]斐尔(斐然。有文采的样子);斐然成章(富有文采,文章可观)。
Hán Việt reading: phỉ
Grammar: Từ này thường được dùng làm định ngữ để bổ nghĩa cho danh từ phía sau. Ví dụ: 斐然的成绩 (thành tích xuất sắc).
Example: 成绩斐然。
Example pinyin: chéng jì fěi rán 。
Tiếng Việt: Thành tích xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đẹp, xuất sắc, thường dùng để chỉ văn chương hoặc thành tích nổi bật.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phỉ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Beautiful or outstanding, often used to describe excellent literary works or achievements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“有文章貌也。”斐然成章。——《论语》。萋兮斐兮。——《诗·小雅·巷伯》
有文采的。斐尔(斐然。有文采的样子);斐然成章(富有文采,文章可观)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!