Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斐然

Pinyin: fěi rán

Meanings: Brilliant, outstanding, remarkable., Rực rỡ, nổi bật, đáng chú ý., ①古人祭祀之前,必沐浴更衣,不喝酒,不吃荤,不与妻妾同寝,以示虔诚庄敬,称为斋戒。[例]赵王乃斋戒五日。——《史记·廉颇蔺相如列传》。[例]大王亦宜斋戒。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 文, 非, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①古人祭祀之前,必沐浴更衣,不喝酒,不吃荤,不与妻妾同寝,以示虔诚庄敬,称为斋戒。[例]赵王乃斋戒五日。——《史记·廉颇蔺相如列传》。[例]大王亦宜斋戒。

Grammar: Tính từ ghép, thường đi kèm với danh từ chỉ thành tựu, tài năng, v.v.

Example: 他的成就斐然。

Example pinyin: tā de chéng jiù fěi rán 。

Tiếng Việt: Thành tựu của anh ấy thật rực rỡ.

斐然
fěi rán
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rực rỡ, nổi bật, đáng chú ý.

Brilliant, outstanding, remarkable.

古人祭祀之前,必沐浴更衣,不喝酒,不吃荤,不与妻妾同寝,以示虔诚庄敬,称为斋戒。赵王乃斋戒五日。——《史记·廉颇蔺相如列传》。大王亦宜斋戒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斐然 (fěi rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung