Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斐然乡风
Pinyin: fěi rán xiāng fēng
Meanings: Phong cách hay thành tựu nổi bật được người dân địa phương ngưỡng mộ., An outstanding style or achievement admired by local people., 翩然地闻风归向。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 文, 非, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 乡, 㐅, 几
Chinese meaning: 翩然地闻风归向。
Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái tích cực, thường dùng để ca ngợi một điều gì đó đáng kính trọng ở phạm vi địa phương.
Example: 他的作品影响了整个村庄,形成了斐然乡风。
Example pinyin: tā de zuò pǐn yǐng xiǎng le zhěng gè cūn zhuāng , xíng chéng le fěi rán xiāng fēng 。
Tiếng Việt: Tác phẩm của ông đã ảnh hưởng đến cả ngôi làng, tạo nên phong cách nổi bật được mọi người ngưỡng mộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cách hay thành tựu nổi bật được người dân địa phương ngưỡng mộ.
Nghĩa phụ
English
An outstanding style or achievement admired by local people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
翩然地闻风归向。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế