Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiǎn

Meanings: (Cổ) Dạy dỗ nghiêm khắc, khiển trách., (Archaic) To sternly teach or reprimand., ①甚。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①甚。

Grammar: Từ này thuộc nhóm từ cổ, chủ yếu xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc văn học cổ điển.

Example: 古代父母常用斏来教育孩子。

Example pinyin: gǔ dài fù mǔ cháng yòng láng lái jiào yù hái zi 。

Tiếng Việt: Cha mẹ thời xưa thường khiển trách để giáo dục con cái.

xiǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

(Cổ) Dạy dỗ nghiêm khắc, khiển trách.

(Archaic) To sternly teach or reprimand.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...