Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiào

Meanings: Dạy bảo, giảng dạy; truyền đạt kiến thức., To teach, instruct, or impart knowledge., ①古均同“觉”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古均同“觉”。

Grammar: Động từ truyền thống, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại nhưng vẫn xuất hiện trong văn bản cổ.

Example: 老师每天都要斍学生很多知识。

Example pinyin: lǎo shī měi tiān dōu yào jiào xué shēng hěn duō zhī shi 。

Tiếng Việt: Giáo viên mỗi ngày đều dạy học sinh rất nhiều kiến thức.

jiào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dạy bảo, giảng dạy; truyền đạt kiến thức.

To teach, instruct, or impart knowledge.

古均同“觉”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...