Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhāi

Meanings: Nơi ở hoặc phòng dành cho tu hành; ăn chay., A place for meditation or religious practice; vegetarian diet., ①屋舍,常指书房、学舍、饭店或商店:书斋。聊斋。荣宝斋。*②祭祀前或举行典礼前清心洁身:斋戒。封斋(亦称“把斋”)。斋月。斋坛。斋会。斋果。*③佛教、道教等教徒、道徒吃的素食:斋饭。斋堂。吃斋。*④舍饭给僧人吃:斋僧。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 文, 而

Chinese meaning: ①屋舍,常指书房、学舍、饭店或商店:书斋。聊斋。荣宝斋。*②祭祀前或举行典礼前清心洁身:斋戒。封斋(亦称“把斋”)。斋月。斋坛。斋会。斋果。*③佛教、道教等教徒、道徒吃的素食:斋饭。斋堂。吃斋。*④舍饭给僧人吃:斋僧。

Hán Việt reading: trai

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, có thể kết hợp với các từ khác như 斋堂 (phòng ăn chay), 斋饭 (bữa ăn chay).

Example: 他住在山上的斋里修行。

Example pinyin: tā zhù zài shān shàng de zhāi lǐ xiū xíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy sống trong am thất trên núi để tu hành.

zhāi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi ở hoặc phòng dành cho tu hành; ăn chay.

trai

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A place for meditation or religious practice; vegetarian diet.

屋舍,常指书房、学舍、饭店或商店

书斋。聊斋。荣宝斋

祭祀前或举行典礼前清心洁身

斋戒。封斋(亦称“把斋”)。斋月。斋坛。斋会。斋果

佛教、道教等教徒、道徒吃的素食

斋饭。斋堂。吃斋

舍饭给僧人吃

斋僧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斋 (zhāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung