Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斋期
Pinyin: zhāi qī
Meanings: A prolonged period of fasting, usually within a religious context., Thời kỳ ăn chay kéo dài, thường trong tôn giáo., ①伊斯兰教在封斋期间不喝酒、不吃荤等叫斋期。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 文, 而, 其, 月
Chinese meaning: ①伊斯兰教在封斋期间不喝酒、不吃荤等叫斋期。
Grammar: Chỉ một khoảng thời gian nhất định, có thể kéo dài nhiều ngày hoặc vài tuần. Liên quan chặt chẽ đến tập quán tôn giáo.
Example: 在佛教的斋期里,信徒们会特别注意饮食和行为。
Example pinyin: zài fó jiào de zhāi qī lǐ , xìn tú men huì tè bié zhù yì yǐn shí hé xíng wéi 。
Tiếng Việt: Trong thời kỳ ăn chay của Phật giáo, các tín đồ sẽ đặc biệt chú ý đến chế độ ăn và hành vi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời kỳ ăn chay kéo dài, thường trong tôn giáo.
Nghĩa phụ
English
A prolonged period of fasting, usually within a religious context.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伊斯兰教在封斋期间不喝酒、不吃荤等叫斋期
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!