Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斋堂
Pinyin: zhāi táng
Meanings: A vegetarian dining hall or a place where vegetarian rituals are held., Phòng ăn chay hoặc nơi tổ chức nghi lễ ăn chay., ①寺庙中的用斋食的地方。*②寺院中用来诵经的殿堂。*③供斋戒用的房屋。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 文, 而, 土
Chinese meaning: ①寺庙中的用斋食的地方。*②寺院中用来诵经的殿堂。*③供斋戒用的房屋。
Grammar: Danh từ ghép, gồm 斋 (ăn chay) và 堂 (phòng/nơi).
Example: 我们在寺庙的斋堂吃了一顿素斋。
Example pinyin: wǒ men zài sì miào de zhāi táng chī le yí dùn sù zhāi 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã ăn một bữa chay tại nhà ăn của chùa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng ăn chay hoặc nơi tổ chức nghi lễ ăn chay.
Nghĩa phụ
English
A vegetarian dining hall or a place where vegetarian rituals are held.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寺庙中的用斋食的地方
寺院中用来诵经的殿堂
供斋戒用的房屋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!