Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斋公
Pinyin: zhāi gōng
Meanings: Người đàn ông giữ đạo, thường liên quan đến việc tu hành hoặc cúng tế., A male practitioner or someone who observes religious practices., ①旧时对僧道的尊称。*②寺庙里管香火的人。*③素食者。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 文, 而, 八, 厶
Chinese meaning: ①旧时对僧道的尊称。*②寺庙里管香火的人。*③素食者。
Grammar: Danh từ ghép, gồm 斋 (tu hành) và 公 (ông).
Example: 村里有个斋公经常为大家祈福。
Example pinyin: cūn lǐ yǒu gè zhāi gōng jīng cháng wèi dà jiā qí fú 。
Tiếng Việt: Trong làng có một vị tu hành thường cầu phúc cho mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đàn ông giữ đạo, thường liên quan đến việc tu hành hoặc cúng tế.
Nghĩa phụ
English
A male practitioner or someone who observes religious practices.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时对僧道的尊称
寺庙里管香火的人
素食者
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!