Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文饰
Pinyin: wén shì
Meanings: To decorate with patterns, to embellish., Trang trí bằng hoa văn, làm đẹp thêm., ①文辞上的修饰。*②掩饰;文过饰非。[例]范必曲为文饰,称扬赞美。——《南史·孔范传》。[例]文饰之词。*③指礼节仪式。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 乂, 亠, 巾, 饣, 𠂉
Chinese meaning: ①文辞上的修饰。*②掩饰;文过饰非。[例]范必曲为文饰,称扬赞美。——《南史·孔范传》。[例]文饰之词。*③指礼节仪式。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả việc trang trí hoặc làm đẹp thêm một vật gì đó.
Example: 这件衣服用金线文饰得很漂亮。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu yòng jīn xiàn wén shì dé hěn piào liang 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này được trang trí bằng chỉ vàng rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang trí bằng hoa văn, làm đẹp thêm.
Nghĩa phụ
English
To decorate with patterns, to embellish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
文辞上的修饰
掩饰;文过饰非。范必曲为文饰,称扬赞美。——《南史·孔范传》。文饰之词
指礼节仪式
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!