Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文风
Pinyin: wén fēng
Meanings: Phong cách viết văn, phong thái văn chương., Writing style or literary manner., ①使用语言文字的风格。[例]文风潇洒。*②文化风尚。[例]不知哪几处文风最盛。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 乂, 亠, 㐅, 几
Chinese meaning: ①使用语言文字的风格。[例]文风潇洒。*②文化风尚。[例]不知哪几处文风最盛。
Grammar: Danh từ ghép, 文 (văn) + 风 (phong cách/gió).
Example: 他的文风简洁明快。
Example pinyin: tā de wén fēng jiǎn jié míng kuài 。
Tiếng Việt: Phong cách viết của anh ấy đơn giản và súc tích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cách viết văn, phong thái văn chương.
Nghĩa phụ
English
Writing style or literary manner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使用语言文字的风格。文风潇洒
文化风尚。不知哪几处文风最盛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!