Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文风不动

Pinyin: wén fēng bù dòng

Meanings: Completely unmoved, standing perfectly still, both literally and figuratively., Không hề lay chuyển, hoàn toàn đứng im, cả về nghĩa đen và nghĩa bóng., 一点儿也不动。形容没有丝毫损坏或改变。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十九回“偏生那玉坚硬非常,摔了一下,竟文风不动。”[例]尽管外面闹翻了天,他在屋里仍然~,照旧读他的书。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 乂, 亠, 㐅, 几, 一, 云, 力

Chinese meaning: 一点儿也不动。形容没有丝毫损坏或改变。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十九回“偏生那玉坚硬非常,摔了一下,竟文风不动。”[例]尽管外面闹翻了天,他在屋里仍然~,照旧读他的书。

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh trạng thái bất biến hoặc kiên định.

Example: 尽管外面狂风大作,但这座大楼文风不动。

Example pinyin: jǐn guǎn wài miàn kuáng fēng dà zuò , dàn zhè zuò dà lóu wén fēng bú dòng 。

Tiếng Việt: Dù bên ngoài gió lớn cuồn cuộn, tòa nhà này vẫn không hề lay động.

文风不动
wén fēng bù dòng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không hề lay chuyển, hoàn toàn đứng im, cả về nghĩa đen và nghĩa bóng.

Completely unmoved, standing perfectly still, both literally and figuratively.

一点儿也不动。形容没有丝毫损坏或改变。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十九回“偏生那玉坚硬非常,摔了一下,竟文风不动。”[例]尽管外面闹翻了天,他在屋里仍然~,照旧读他的书。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

文风不动 (wén fēng bù dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung