Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文面
Pinyin: wén miàn
Meanings: Facial tattoos or the act of tattooing the face., Hình xăm trên mặt, hoặc hành động xăm mặt., ①在流放、发配的犯人脸上刺上带颜色的花纹或图形,以防逃走。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 乂, 亠, 丆, 囬
Chinese meaning: ①在流放、发配的犯人脸上刺上带颜色的花纹或图形,以防逃走。
Grammar: Có thể là danh từ (hình xăm) hoặc động từ (hành động xăm).
Example: 一些少数民族有文面的传统。
Example pinyin: yì xiē shǎo shù mín zú yǒu wén miàn de chuán tǒng 。
Tiếng Việt: Một số dân tộc thiểu số có truyền thống xăm mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình xăm trên mặt, hoặc hành động xăm mặt.
Nghĩa phụ
English
Facial tattoos or the act of tattooing the face.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在流放、发配的犯人脸上刺上带颜色的花纹或图形,以防逃走
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!