Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文集

Pinyin: wén jí

Meanings: A collection of literary works or writings by one or more authors., Tập hợp các tác phẩm văn học, bài viết của một tác giả hoặc nhiều tác giả., ①汇集一个作家的诗文而成的书。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 乂, 亠, 木, 隹

Chinese meaning: ①汇集一个作家的诗文而成的书。

Grammar: Danh từ ghép, 文 (văn) + 集 (tập hợp).

Example: 这本文集收录了他的所有重要作品。

Example pinyin: zhè běn wén jí shōu lù le tā de suǒ yǒu zhòng yào zuò pǐn 。

Tiếng Việt: Cuốn văn tập này bao gồm tất cả các tác phẩm quan trọng của ông ấy.

文集
wén jí
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tập hợp các tác phẩm văn học, bài viết của một tác giả hoặc nhiều tác giả.

A collection of literary works or writings by one or more authors.

汇集一个作家的诗文而成的书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

文集 (wén jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung