Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文雅

Pinyin: wén yǎ

Meanings: Thanh nhã, lịch sự, có học thức., Elegant, refined, and scholarly., ①温和有礼貌。[例]谈吐文雅。[例]举止文雅。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 乂, 亠, 牙, 隹

Chinese meaning: ①温和有礼貌。[例]谈吐文雅。[例]举止文雅。

Grammar: Tính từ ghép, 文 (văn hóa/lịch sự) + 雅 (tinh tế/thanh nhã).

Example: 他的谈吐十分文雅。

Example pinyin: tā de tán tǔ shí fēn wén yǎ 。

Tiếng Việt: Cách nói chuyện của anh ấy rất thanh nhã.

文雅
wén yǎ
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh nhã, lịch sự, có học thức.

Elegant, refined, and scholarly.

温和有礼貌。谈吐文雅。举止文雅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...