Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文采

Pinyin: wén cǎi

Meanings: The beauty of writing or literary talent., Vẻ đẹp lời văn, khả năng sáng tác văn chương., ①错杂艳丽的色彩。*②文辞;文艺方面的才华。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 乂, 亠, 木, 爫

Chinese meaning: ①错杂艳丽的色彩。*②文辞;文艺方面的才华。

Grammar: Danh từ ghép, 文 (văn) + 采 (sắc màu/vẻ đẹp).

Example: 她的文章充满了文采。

Example pinyin: tā de wén zhāng chōng mǎn le wén cǎi 。

Tiếng Việt: Bài viết của cô ấy tràn đầy vẻ đẹp văn chương.

文采
wén cǎi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẻ đẹp lời văn, khả năng sáng tác văn chương.

The beauty of writing or literary talent.

错杂艳丽的色彩

文辞;文艺方面的才华

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

文采 (wén cǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung