Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文选
Pinyin: wén xuǎn
Meanings: An anthology of fine literature or a general collection of literary works., Sách tuyển tập các bài văn hay, hoặc chỉ chung tuyển tập văn chương., ①官名。即吏部文选司郎中。吏部文选司主管选拔文官,文选司郎中是文选司的长官。[例]陆光祖为文选。——《明史》。*②选编的文章,常用作书名。[例]《昭明文选》(我国现存最早的文学总集)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 乂, 亠, 先, 辶
Chinese meaning: ①官名。即吏部文选司郎中。吏部文选司主管选拔文官,文选司郎中是文选司的长官。[例]陆光祖为文选。——《明史》。*②选编的文章,常用作书名。[例]《昭明文选》(我国现存最早的文学总集)。
Grammar: Danh từ ghép, 文 (văn) + 选 (chọn/tuyển chọn).
Example: 《昭明文选》是中国古代重要的文学选集。
Example pinyin: 《 zhāo míng wén xuǎn 》 shì zhōng guó gǔ dài zhòng yào de wén xué xuǎn jí 。
Tiếng Việt: 《Chiêu Minh Văn Tuyển》 là tuyển tập văn học quan trọng của Trung Quốc cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sách tuyển tập các bài văn hay, hoặc chỉ chung tuyển tập văn chương.
Nghĩa phụ
English
An anthology of fine literature or a general collection of literary works.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
官名。即吏部文选司郎中。吏部文选司主管选拔文官,文选司郎中是文选司的长官。陆光祖为文选。——《明史》
选编的文章,常用作书名。《昭明文选》(我国现存最早的文学总集)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!