Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文过其实
Pinyin: wén guò qí shí
Meanings: Lời văn quá hoa mỹ so với thực tế, không chân thật., The wording is overly flowery compared to reality, not truthful., 文辞浮夸,不切实际。[出处]《后汉书·冯衍传下》“显宗即位,又多短衍以文过其实,遂废于家。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 乂, 亠, 寸, 辶, 一, 八, 头, 宀
Chinese meaning: 文辞浮夸,不切实际。[出处]《后汉书·冯衍传下》“显宗即位,又多短衍以文过其实,遂废于家。”
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự phóng đại không cần thiết qua ngôn từ.
Example: 这篇文章文过其实,让人难以相信。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng wén guò qí shí , ràng rén nán yǐ xiāng xìn 。
Tiếng Việt: Bài viết này văn vẻ quá mức so với sự thật, khiến người ta khó tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời văn quá hoa mỹ so với thực tế, không chân thật.
Nghĩa phụ
English
The wording is overly flowery compared to reality, not truthful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
文辞浮夸,不切实际。[出处]《后汉书·冯衍传下》“显宗即位,又多短衍以文过其实,遂废于家。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế