Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文身

Pinyin: wén shēn

Meanings: Xăm mình, hình xăm trên cơ thể., Tattooing; a tattoo on the body., ①在人的皮肤上刺绘出有颜色的花纹或图形。[例]断发文身。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 乂, 亠, 身

Chinese meaning: ①在人的皮肤上刺绘出有颜色的花纹或图形。[例]断发文身。

Grammar: Có thể là động từ (chỉ hành động) hoặc danh từ (chỉ kết quả/hình xăm).

Example: 他手臂上的文身非常精致。

Example pinyin: tā shǒu bì shàng de wén shēn fēi cháng jīng zhì 。

Tiếng Việt: Hình xăm trên cánh tay anh ấy rất tinh xảo.

文身
wén shēn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xăm mình, hình xăm trên cơ thể.

Tattooing; a tattoo on the body.

在人的皮肤上刺绘出有颜色的花纹或图形。断发文身

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

文身 (wén shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung