Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文质斌斌
Pinyin: wén zhì bīn bīn
Meanings: Văn vẻ và chất phác hòa hợp, chỉ người vừa có học vấn vừa có phẩm chất tốt., Refined and gentle, indicating a person who is both learned and of good character., 原形容人既文雅又朴实,后形容人文雅有礼貌。同文质彬彬”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 36
Radicals: 乂, 亠, 十, 贝, 𠂆, 文, 武
Chinese meaning: 原形容人既文雅又朴实,后形容人文雅有礼貌。同文质彬彬”。
Grammar: Thường dùng để mô tả tính cách hoặc phong thái của một người. Là cụm từ cố định trong tiếng Trung.
Example: 他是个文质斌斌的学者。
Example pinyin: tā shì gè wén zhì bīn bīn de xué zhě 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một học giả văn vẻ và hiền hòa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Văn vẻ và chất phác hòa hợp, chỉ người vừa có học vấn vừa có phẩm chất tốt.
Nghĩa phụ
English
Refined and gentle, indicating a person who is both learned and of good character.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原形容人既文雅又朴实,后形容人文雅有礼貌。同文质彬彬”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế