Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文艺
Pinyin: wén yì
Meanings: Literature and art, Văn nghệ, nghệ thuật văn học, ①文学和艺术,有时指文学或表演艺术。[例]文艺作品。[例]文艺演出。*②指写作技巧。*③经术。[例]文艺日进。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 乂, 亠, 乙, 艹
Chinese meaning: ①文学和艺术,有时指文学或表演艺术。[例]文艺作品。[例]文艺演出。*②指写作技巧。*③经术。[例]文艺日进。
Grammar: Dùng chung cho bất kỳ biểu hiện nào của văn hóa nghệ thuật như âm nhạc, kịch, văn học...
Example: 她热爱文艺活动。
Example pinyin: tā rè ài wén yì huó dòng 。
Tiếng Việt: Cô ấy yêu thích các hoạt động văn nghệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Văn nghệ, nghệ thuật văn học
Nghĩa phụ
English
Literature and art
Nghĩa tiếng trung
中文释义
文学和艺术,有时指文学或表演艺术。文艺作品。文艺演出
指写作技巧
经术。文艺日进
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!